Buggy B-Main Results [M4 Race #1]
1
Buggy B-Main
Round: Mains
Length: 20:00 Timed
Pos Driver Qual Laps/Time Behind Fastest Lap Avg Lap Avg Top 5 Avg Top 10 Avg Top 15 Top 3 Consecutive Std. Deviation Consistency
Pos Driver Qual Laps/Time Behind Fastest Lap Avg Lap Avg Top 5 Avg Top 10 Avg Top 15 Top 3 Consecutive Std. Deviation Consistency
1 2 NGUYễN TàI NAM
View Laps
2 60/20:03.934 0.000 15.75 19.929 16.094 16.448 16.663 49.572 5.37 73.04%
2 1 ĐặNG TUấN ANH
View Laps
1 55/20:11.982 117.429 17.348 21.876 17.642 17.847 18.018 53.152 7.63 65.14%
3 6 HầU ANH VIệT
View Laps
6 54/20:17.138 27.703 17.393 22.547 18.327 18.708 19.024 57.751 3.97 82.42%
4 3 NGUYễN MạNH HùNG
View Laps
3 51/20:11.721 65.949 16.494 23.789 18.076 18.725 19.422 58.099 4.67 80.37%
5 8 Hồ THế DươNG
View Laps
8 49/19:39.520 16.039 17.943 24.12 18.365 18.884 19.238 57.927 8.58 64.45%
6 7 Vũ ĐứC VIệT
View Laps
7 42/15:35.695 0.000 16.558 21.741 16.91 17.4 17.81 52.856 7.44 65.78%
7 5 NGUYễN THắNG
View Laps
5 39/12:37.963 0.000 14.894 19.442 15.377 15.666 15.874 47.315 8.15 58.09%
8 4 Lê ĐứC DũNG
View Laps
4 14/8:46.707 648.171 20.43 35.177 21.396 23.245 1:05.155 35.31 -0.38%
9 9 ĐOàN ANH Tú 9 0 0.000
9 10 NGUYễN XUâN HòA 10 0 0.000
9 11 Lê CAO PHI LONG 11 0 0.000
Lap-by-Lap Position Graph
close X